Xe ga 50cc Espero Enigma

📞 Liên hệ tư vấn: 0296 3532558

🎁 ƯU ĐÃI

QUÀ TẶNG Nón bảo hiểm, áo mưa, móc khoá...
GIAO XE Dịch vụ giao xe tận nhà
TRỢ GIÁ Thu xe cũ, đổi xe mới
TRẢ GÓP Hỗ trợ trả góp qua thẻ tín dụng hoặc qua các công ty tài chính HD Saison, HomeCredit, FE Credit, Mcredit, Shinhan Finance

Liên hệ

(Liên hệ với chúng tôi để cập nhật báo giá và các khuyến mãi mới nhất)
Chấp nhận thanh toán

 

 

Tính năng nổi bật

 

Thiết kế

 

Nổi bật với ốp mặt nạ hoàn toàn mới, tôn lên vẻ thời thượng và cá tính cho ESPERO 50VS Enigma. Tay lái vừa vặn, ôm sát cùng chiều cao yên được thiết kế tối ưu theo vóc dáng người châu Á – mang lại cảm giác lái thoải mái và tự tin hơn.

Với bảng màu đa dạng, hiện đại và trẻ trung, mẫu xe dễ dàng “ghi điểm” với cả học sinh, sinh viên và nhân viên văn phòng.

Động cơ

 

Động cơ 50CC phiên bản mới, có công suất và mô men xoắn khoẻ mạnh và bền bỉ hơn, mang tới trải nghiệm lái vững vàng và mượt mà.
Tốc độ xe tối đa 50km/h, người dùng di chuyển không cần bằng lái.

Đèn pha

 

Xe trang bị hệ thống đèn full LED. Trong đó, đèn pha sử dụng bóng bi cầu có góc chiếu rộng, khả năng chiếu sáng mạnh mẽ kể cả trong thời tiết khắc nghiệt như khi đêm muộn, mưa bụi, sương mù.
Hệ thống đèn có công suất tiêu thụ thấp, không sinh nhiệt nhiều và đảm bảo an toàn khi sử dụng trong thời gian dài.

Công nghệ

 

Đồng hồ LCD sắc nét cỡ lớn, hiển thị đầy đủ các thông số, giúp người dùng dễ dàng theo dõi trong suốt hành trình.
Màn hình được tích hợp tính năng điều chỉnh thời gian và hệ thống báo lỗi kịp thời, nâng cao trải nghiệm sử dụng và đảm bảo an toàn tối đa khi vận hành.

Khác

 

Trang bị cổng sạc USB thuận tiện
Cốp trên và cốp dưới rộng rãi
Hệ thống giảm chấn thuỷ lực an toàn

Thông số kỹ thuật chi tiết

KÍCH THƯỚC
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1770 x 680 x 1125 mm
Khối lượng bản thân 82 kg
Chiều dài cơ sở 1260 mm
Khối lượng hàng chuyên chở 130 kg
Khối lượng toàn bộ 212 kg
Độ cao yên xe 770 mm
Số người cho phép chở 2 người (kể cả người lái)
KHUNG XE
Cỡ lốp trước 3.50-10 – Lốp không săm
Cỡ lốp sau 3.50-10 – Lốp không săm
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Phanh trước / sau Phanh đĩa / Tang trống
ĐỘNG CƠ
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, làm mát bằng không khí
Dung tích xi lanh 49,4 cm³
Công suất tối đa 2,7 kW / 8500 vòng/phút
Đường kính xi lanh 37,8 mm
Hành trình piston 44 mm
Mô men cực đại 3,2 Nm / 6000 vòng/phút
Tỷ số nén 11.05:1
Dung tích nhớt máy 0,7 lít (thay nhớt) / 0,8 lít (rã máy)
Hệ thống khởi động Điện / đạp chân
Hộp số N/A
Mức tiêu hao nhiên liệu 1,65 lít / 100 km
Dung tích bình xăng 3,5 lít
PHIÊN BẢN

Đỏ đun, Ghi mờ, Nâu đồng, Xanh bơ Jsol, Xi măng, Đen bóng, Đen nhám, Hồng trà sữa, Trắng, Xanh đen, Xanh ngọc trai, Xanh rêu, Xi ánh hồng

Giỏ hàng