@xemayngocyen 🎉 Xe mới 50cc về liên tục tại Kho Xe máy Ngọc Yến! 📦 Đủ xe – Đủ mẫu – Đủ màu 🚀 Sẵn sàng phục vụ mùa tựu trường cho học sinh. 📍 Không cần bằng lái – Giá cực tốt! #XemayNgocYen #Xe50cc #XeChoHocSinh #XeMoiVe #XeChinhHang #XeSoXeTayGa #XeMayAnGiang #TraGopXeMay

Kết hợp hài hòa các chi tiết trang trí ốp sườn, mặt nạ, ốp xả mạ kim loại sáng bóng sang trọng, tổng thể thiết kế xe mang đậm dấu ấn cổ điển và thanh lịch. Xe sử dụng loạt vật liệu chất lượng cao từ bộ nhựa được đúc từ nhựa hạt ABS nhập khẩu tới lớp phủ sơn ứng dụng công nghệ khép kín, đảm bảo giao diện luôn sáng bóng và bền đẹp theo thời gian.
Cặp yên êm ái được thiết kế tách rời 2 phần riêng biệt tạo không gian ngồi thoải mái cho cả người điều khiển và người ngồi sau. Xe trang bị thêm móc treo mũ bảo hiểm tiện dụng và có khóa đảm bảo an toàn.

Xe sở hữu dung tích xi lanh 50CC và tốc độ tối đa lên tới 50km/h. Do không yêu cầu bằng lái, xe hoàn toàn phù hợp với các bạn học sinh THPT, sinh viên hay nhân viên công sở.
Được lắp ráp trên dây chuyền hiện đại, công nghệ tiên tiến và vật liệu cao cấp, động cơ xe luôn hoạt động mạnh mẽ, bền bỉ. Bên cạnh đó, động cơ còn có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối đa, chỉ tiêu hao 1,53 lít/100km và đạt chuẩn chứng chỉ EURO3 về mức độ khí thải.

Xe trang bị hệ thống đèn full LED hiện đại và ấn tượng. Trong đó, đèn pha sử dụng bóng bi cầu có góc chiếu rộng, khả năng chiếu sáng mạnh mẽ kể cả trong thời tiết khắc nghiệt như khi đêm muộn, mưa bụi, sương mù.
Hệ thống đèn có công suất tiêu thụ thấp, không sinh nhiệt nhiều và đảm bảo an toàn khi sử dụng trong thời gian dài.
Thông số kỹ thuật – Espero Plus 2
KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG | |
---|---|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1830 x 690 x 1040 mm |
Chiều dài cơ sở | 1180 mm |
Chiều cao yên | 770 mm |
Khối lượng bản thân | 87 kg |
Khối lượng hàng chuyên chở | 130 kg |
Khối lượng toàn bộ | 217 kg |
Số người cho phép chở | 2 (kể cả người lái) |
KHUNG XE & HỆ THỐNG TREO | |
---|---|
Cỡ lốp trước | 2.25 – 17 |
Cỡ lốp sau | 2.50 – 17 |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Phanh trước / sau | Phanh cơ / Phanh cơ |
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ | |
---|---|
Loại động cơ | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Dung tích xi lanh | 49,5 cm³ |
Công suất tối đa | Đang cập nhật |
Mô men xoắn cực đại | 2,9 Nm / 7500 vòng/phút |
Đường kính x Hành trình piston | 39 mm x 41,4 mm |
Tỷ số nén | 8,0 : 1 |
Dung tích nhớt máy | 0,7 lít (thay nhớt) / 0,9 lít (rã máy) |
Hệ thống khởi động | Điện / Đạp chân |
Hộp số | 4 số tròn |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 1,53 lít / 100 km |
Dung tích bình xăng | 4 lít |